Tiếng Anh Du Lịch – Phần 1: At the travel Agency

Học trực tuyến: At the travel Agency – Ở công ty du lịch

Dialogue 1: Arranging a trip – Sắp xếp một chuyến du lịch [Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]

Travel agency: Good morning, sir. How can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì đc cho anh?
Martin: Well, I have some time off from work next month and I was thinking of going to Australia.
Tôi được nghĩ phép vài ngày vào tháng tới và tôi muốn du lịch đến Úc.
Travel agency: Hmmm, that sounds great. How long is your vacation?
Nghe thật tuyệt, chuyến đi của anh sẽ kéo dài bao lâu?
Martin: Just one week. My last day of work is the twenty sixth of July and I’ll go back on the Third of August.
Chỉ một tuần thôi. Ngày cuối tôi đi làm là 26 tháng 7 và phải trỡ lại công việc vào ngày 3 tháng 8.
Travel agency: Here’s our Sydney brochure, have a look and see if there’s hotel that you like.
Đây là thông tin về chuyến đi đến Sydney, xem qua và tìm khách sạn anh thích nhé.
Martin: Ohh, this one is good, Four Season hotel. It’s expensive but I’ve told that it’s very nice.
Ồ, nơi này tốt đây, khách sạn 4 mùa. Tôi đã nghe nói rằng giá hơi mắc nhưng mà rất đẹp.
Travel agency: Yes, It’s a very high-class hotel. I’m sure you’ll enjoy your stay there. Would you like me to make a booking now, sir?
Vâng, đó là một khách sạn rất cao cấp. Tôi chắc chắn rằng anh sẽ thích ở đó. Anh có muốn đặt phòng bây giờ không?
Martin: Hmm, yes please.
Vâng, làm ơn.

Dialogue 2: Giving personal information – Cung cấp thông tin cá nhân [Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]

Travel agency: I just need to take some personal information. What’s your full name?
Tôi cần một số thông tin cá nhân của anh. Tên đầy đủ của anh là gì?
Martin: Martin Andrew White.
Martin Andrew White
Travel Agency: And your address?
Địa chỉ của anh?
Martin: Eleven Soyturanacoy Coinsan Benranacon.
Số 11 Soyturanacoy Coinsan Benranacon
Travel Agency: And you telephone number?
Số điện thoại của anh?
Martin: 02624 9734
02624 9734
Travel agency: Do you have a daytime number I can call if necessary?
Anh có số điện thoại nào có thể gọi vào ban ngày để gặp anh khi cần thiết không?
Martin: 02777 1212
02777 1212
Travel agency: That’s fine. Will you be travelling alone, Mr.White?
Được rồi. Anh đi một mình à, anh White?
Martin: Yup, just me.
Vâng, chỉ mình tôi thôi.
Travel agency: Ok, you finish work on Friday the 26th so shall I try to book you the flight for the next day?
Anh làm việc ngày cuối vào thứ sáu ngày 26 nên thôi sẽ đặt chuyến bay cho anh vào ngày hôm sau nhé?
Martin: Yes, please. And the return flight on Saturday the 3rd of August.
Vâng, làm ơn và chuyến bay lúc về sẽ vào thứ 7 ngày 3 tháng 8.

Dialogue 3: Booking a flight – Đặt một chuyến bay [Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]

Travel agency: I just check the availability. There’re seats available on this Quantest Airways Flight but there is 3 hours stop-over on Singapore.
Tôi đang kiểm tra những chuyến bay còn chỗ trống. Có chuyến bay ở hãng hàng không Quantest nhưng chuyến bay quá cảnh 3 giờ ở Singapore.
Martin: Is there the direct flight that I can take?
Có chuyển nào không quá cảnh không nhỉ?
Travel agency: Hmm, yes. Malaysian Airways, that flight departs at 7 o’clock at Saturday morning and arrive to Sydney at 6:30 PM local time.
Đây rồi, hãng hàng không Malaysian, chuyến bay cất cánh lúc 7 giờ sáng thứ 7 và hạ đến Sydney lúc 6 giờ 30 chiều giờ địa phương.
Martin: That sounds better but it’s a little longer than I though.
Có vẻ tốt hơn nhưng chuyến bay dài hơn một chút so với tôi nghĩ.
Travel agency: Well, It’s an eight-hour long flight, don’t forget the time difference. All the times given are local times.
Chuyến bay kéo dài 8 giờ, chắc anh quên về chuyện chênh lệch muối giờ. Tất cả thời gian chúng ta đã nói đều là giờ địa phương.
Martin: Oh yes, that’s right. There’re 3 hours ahead, aren’t they? Can I have the details of the return flight?
Ồ, đúng rồi. Chênh lệch nhau 3 tiếng nhỉ. Tôi muốn có thông tin về chuyến bay khi về.
Travel agency: Certainly. That flight departs at 6:30 PM and arrives in Bankok at 11:15 on that same night. Shall I reserve the seat for you?
Ngay bây giờ. Máy bay cất cánh vào lúc 6 giờ 30 tối và đến Băng Cốc lúc 11 giờ 15 đêm đó. Tôi đặt chỗ cho anh nhé.
Martin: Yes, please.
Vâng, làm ơn.

Dialogue 4: Making a hotel reservation – Đặt phòng khách sạn [Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]

Travel agency: Now, let’s reserve a room for you at the Four Season. Do you want the single or the double room?
Bây giờ chúng ta sẽ đặt phòng ở khách sạn 4 mùa. Anh muốn phòng đôi hay phòng đơn?
Martin: The single room will be fine, thanks. Will it have a view of the harbor?
Phòng đơn được rồi, cảm ơn cô. Nhưng phòng đó có nhìn ra cảng được không?
Travel agency: Oh yes, all rooms have the harbor view. They have a room available, shall I make the confirmation?
Được chứ, tất cả các phòng đều có thể nhìn ra cảng. Họ đang có phòng trống, tôi đặt nhé.
Martin: Yeah, go adead.
Vâng, cô cứ làm đi.
Travel agency: Ok, so now you have a room available at the Four Season from Saturday 27th of July until Saturday the 3rd of August.
Xong rồi, bây giờ anh có phòng ở khách sạn 4 mùa từ thứ 7 ngày 27/7 đến thứ 7 ngày 3/8.
Martin: That’s great. Can I pay by creadit card?
Tuyệt thật, Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
Travel agency: No problem. So It is 62 thousand baht, including your flight.
Không vấn đề gì. Tất cả là 62 ngàn bạc, tính luôn tiền vé máy bay.
Martin: Here’s my card. When will I be able to collect my ticket?
Đây là thẻ của tôi, khi nào tôi có thể lấy vé nhỉ?
Travel agency: It should be ready in a couple of days, I can call you at work if you like.
Vài ngày nữa thôi, tôi sẽ gọi tới công ty anh nếu anh muốn.
Martin: Thanks very much.
Cảm ơn rất nhiều.

NEW WORDS:

– Vacation (n): kỳ nghỉ
– Brochure (n): sách mỏng hoặc nhỏ có thông tin quản cáo.
– High-class (comb adj): cao cấp
– Address (n): địa chỉ
– Daytime (n): ban ngày
– Necessary (adj): cần thiết

Xem thêm

– Flight (n): chuyến bay
– Stop-over (n): quá cảnh
– Depart (v): khởi hành, cất cánh
– Local time (n): giờ địa phương
– Reserve = book (v): đặt trước
– Harbor (n): bến tàu, cảng
– Include (v): bao gồm

USEFUL SENTENCES:
1. How long is your vacation?
2. Here’s our Sydney brochure
3. Have a look and see if there’s hotel that you like.
4. Would you like me to make a booking now, sir?
5. I just need to take some personal information.

Xem thêm

6. What’s your full name?
7. Do you have a daytime number I can call if necessary?
8. Ok, you finish work on Friday the 26th so shall I try to book you the flight for the next day?
9. Yes, please. And the return flight on Saturday the 3rd of August.
10. Is there the direct flight that I can take?
11. That sounds better but it’s a little longer than I though.
12. Well, It’s an eight-hour long flight.
13. Don’t forget the time difference.
14. Can I have the details of the return flight?
15. Do you want the single or the double room?
16. The single room will be fine, thanks.
17. Will it have a view of the harbor?
18. They have a room available.
19. Shall I make the confirmation?
20. Can I pay by creadit card?
21. When will I be able to collect my ticket?

Cùng chuyên mục