Nguyên âm ngắn /e/ là một âm rất phổ biến trong tiếng anh và người học thường hay gặp khó khăn để phân biệt cách phát âm giữa nguyên âm ngắn /e/ và nguyên âm ngắn /i/ bởi một số đặc điểm tương tự trong cơ cấu phát âm giữa hai nguyên âm.
Trong bài học phát âm lần này, chuyên đề xin được giới thiệu đến các bạn nguyên âm ngắn /e/ với phần miêu tả chi tiết cách phát âm qua việc sử dụng các cơ quan phát âm cũng như những ví dụ sinh động và rất cụ thể, dễ nhớ từ Video và các từ thông dụng chứa nguyên âm này. Chuyên đề cũng sẽ cung cấp một số ví dụ để các bạn tiện so sánh cách phát âm của nguyên ấm ngắn /e/ và nguyên âm ngắn /i/.
Giới thiệu:
Cách phát âm: gần giống như phát âm /ɪ/, nhưng khoảng cách môi trên-dưới mở rộng hơn, vị trí lưỡi thấp hơn.
Mời các bạn luyện tập theo Video sau đây:
Ví dụ:
Example |
Transcription
|
Meaning |
hen |
/hen/
|
gà mái |
men |
/men/
|
đàn ông |
ten |
/ten/
|
số mười |
head |
/hed/
|
cái đầu |
pen |
/pen/
|
cái bút |
ben |
/ben/
|
đỉnh núi |
peg |
/peg/
|
cái chốt |
bell |
/bel/
|
chuông |
cheque |
/tʃek/
|
séc |
hell |
/hel/
|
địa ngục |
gel |
/dʒel/
|
chất gel |
dead |
/ded/
|
chết |
pedal |
/’pedəl/
|
bàn đạp |
shell |
/ʃel/
|
vỏ |
Identify the vowels which are pronounce /e/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /e/)
1. “a” được phát âm là /e/
Example | Transcription | Meanings |
many | /’menɪ/ | nhiều |
anyone | /’enɪwʌn/ | bất cứ người nào |
2. “e” được phát âm là /e/ đối với những từ có một âm tiết mà có tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm (ngoại trừ “r”) hoặc trong âm tiết được nhấn mạnh của một từ.
Example | Transcription | Meanings |
send | /send/ | gửi đi |
debt | /det/ | nợ nần, công nợ |
them | /ðem/ | chúng nó |
met | /met/ | gặp(quá khứ của meet) |
get | /get/ | có, kiếm được, trở nên |
bed | /bed/ | cái giường |
bell | /bel/ | cái chuông |
tell | /tel/ | nói |
pen | /pen/ | cái bút |
scent | /sent/ | hương thơm |
stretch | /stretʃ/ | duỗi ra, kéo dài ra |
member | /’membə(r)/ | thành viên, hội viên |
tender | /’tendə(r)/ | dịu dàng, âu yếm |
November | /nəʊ’vembə/ | tháng mười một |
eleven | /ɪ’levən/ | mười một |
extend | /isk’tend/ | trải rộng, lan rộng ra |
sensitive | /’sensɪtɪv/ | nhạy cảm,dễ xúc động |
Lưu ý: trường hợp ngoại lệ:
Example | Transcription | Meanings |
her | /hɜː/ | cô, bà, chị ấy |
term | /tɜːm/ | thời hạn |
interpret | /ɪn’tɜːprɪt/ | thông ngôn, phiên dịch |
3. “ea” thường được phát âm là /e/ trong một số trường hợp như sau:
Example | Transcription | Meanings |
dead | /ded/ | chết |
head | /hed/ | cái đầu |
bread | bred/ | bánh mỳ |
ready | /’redi/ | sẵn sàng |
heavy | /’hevɪ/ | nặng |
breath | breθ/ | thở, hơi thở |
leather | /’leðə/ | da thuộc |
breakfast | /’brekfəst/ | bữa ăn sáng |
steady | /’stedi/ | đều đều |
jealous | ‘dʒeləs/ | ghen tị |
measure | /’meʒə/ | đo lường |
pleasure | /’pleʒə/ | sự vui thích |