Độ dài ngắn của một nguyên âm rất quan trọng trong khi phát âm, đôi khi sự khác biệt giữa âm ngắn và âm dài chỉ là rất nhỏ nhưng nếu bạn phát âm không chuẩn thì nghĩa của diễn đạt sẽ bị thay đổi, gây khó hiểu cho người nghe. Chính vì vậy, chuyên đề xin được giới thiệu đến các bạn những bài học cơ bản nhất để các bạn có thể có cái nhìn khái quát về cách thức phát âm của từng nguyên âm, phụ âm đơn lẻ và trong từ, trong câu.
Trong phần bài giảng kỳ này, chuyên đề xin giới thiệu đến các bạn cách phát âm chuẩn của nguyên âm ngắn /I/.
Short vowel /ɪ/ – Nguyên âm ngắn /ɪ/
Giới thiệu:
Cách phát âm: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên.
Mời các bạn luyện tập theo Video sau đây:
So sánh với cách phát âm /i:/
Khi phát âm âm /ɪ/ ngắn, vị trí lưỡi thấp hơn, khoảng cách môi trên-dưới rộng hơn và miệng mở rộng 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài
Ví dụ:
Example | Transcription | Meanings |
him |
/hɪm/ | anh ấy |
hymn |
/hɪm/ | bài thánh ca |
sin | /sɪn/ | tội lỗi, phạm tội |
ship | /∫ɪp/ | tàu thuyền |
bin | /bɪn/ | thùng |
it | /ɪt/ | nó |
sit | /sɪt/ | ngồi |
lick | /lɪk/ | cái liềm |
chick | /t∫ɪk/ | gà con |
pill | /pɪl/ | viên thuốc |
begin | /bɪ’gɪn/ | bắt đầu |
picture | /’pɪkt∫ə/ | bức tranh |
miss | /mɪs/ | nhớ, nhỡ |
hill | /hɪl/ | đồi |
king | /kɪŋ/ | vua |
six | /siks/ | số 6 |
wig | /wɪg/ | chửi mắng |
grin | /grɪn/ | cười toe toét |
fish | /fɪ∫/ | cá |
Identify the vowels which are pronounce /ɪ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ɪ/)
Những trường hợp phát âm là /ɪ/
1. “a” được phát âm là /ɪ/ khi: đối với những danh từ có hai âm tiết và có tận cùng bằng age:
Example | Transcription | Meanings |
village | /’vɪlɪdʒ/ | làng xã |
cottage | /’kɔtɪdʒ/ | nhà tranh, lều tranh |
shortage | /’ʃɔːtɪdʒ/ | tình trạng thiếu hụt |
baggage | /’bægɪdʒ/ | hành lý trang bị cầm tay |
courage | /’kʌrɪdʒ/ | lòng cam đảm |
damage | /’dæmɪdʒ/ | sự thiệt hại |
luggage | /’lʌgɪdʒ/ | hành lý |
message | /’mesɪdʒ/ | thông điệp |
voyage | /’vɔɪɪdʒ/ | cuộc du lịch |
passage | /’pæsɪdʒ/ | sự đi qua, thông qua |
2. “e” được phát âm là /ɪ/ trong tiếp đầu ngữ “be”, “de” và “re”:
Example | Transcription | Meanings |
begin | /bɪ’gɪn/ | bắt đầu |
become | /bɪ’kʌm/ | trở nên |
behave | /bɪ’hæv/ | cư xử |
defrost | /dɪ’froust/ | xả nước đá |
decide | /dɪ’saɪd/ | quyết định |
dethrone | /dɪ’θroun/ | phế vị, truất phế |
renew | /rɪ’njuː/ | đổi mới |
return | /rɪ’təːn/ | trở về, hoàn lại |
remind | /rɪ’maɪd/ | gợi nhớ |
reorganize | /rɪ’ɔgənaɪz/ | chỉnh đốn, tổ chức lại |
3. “i” được phát âm là /ɪ/ trong từ có một âm tiết và tận cùng bằng một hoặc hai phụ âm i+phụ âm:
Example | Transcription | Meanings |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
miss | /mɪs/ | nhớ |
ship | /ʃɪp/ | thuyền, tầu |
bit | /bɪt/ | miếng nhỏ, một mẩu |
sit | /sɪt/ | ngồi |
kit | /kɪt/ | đồ đạc, quần áo |
din | /dɪn/ | tiếng ồn ào (cười nói) |
dim | /dɪm/ | mờ ảo, không rõ |
grin | /grɪn/ | cười toe toét |
him | /hɪm/ | nó, ông ấy |
twin | /twɪn/ | sinh đôi |
4. “ui” được phát âm là /ɪ/:
Example | Transcription | Meanings |
build | /bɪld/ | xây cất |
guilt | /gɪlt/ | tội lỗi |
guinea | /’gɪnɪ/ | đồng tiền Anh (21 shillings) |
guitar | /gɪ’tɑː/ | đàn ghi ta |
quilt | /kwɪlt/ | nệm bông |
quixotic | /kwɪk’sɔtɪk/ | có tính anh hùng rơm |
equivalent | /I’kwɪvələnt/ | tương đương |
colloquial | /kə’ləʊkwɪəl/ | thuộc về đối thoại |
mosquito | /məs’kɪːtəʊ/ | con muỗi |