Cuộc sống của chúng ta được tô điểm bởi những màu sắc. Ngôn ngữ cũng vậy, nhờ có màu sắc mà thêm giàu hình ảnh và tính gợi cảm, màu sắc cũng được dùng để miêu tả những tình huống, sắc thái mang nhiều hàm ý thú vị. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những điều lí thú đó trong ngôn ngữ tiếng Anh và các cách diễn đạt thường gặp của người Mỹ dựa trên màu sắc nhé.
1. “Red”: Khi bạn muốn nói bạn rất rất tức giận, giận kinh khủng, ngoài cách nói: “I am very very angry”, bạn có thể nói: “I am red hot”. Bạn cũng có thể dùng ‘red hot’ để mô tả những thể loại nhạc: red hot music (thường là một thể loại nhạc jazz). “Red hot” cũng để diễn tả loại ớt rất cay: “red hot peper”.
– To be shown the red card = bị sa thải. Ví dụ: The accountant was shown the red card for hiding money of the company. (Nhân viên kế toán đã bị sa thải vì lấy trộm tiền của công ty).
– To see red = Nổi giận. Ví dụ: John saw red when he saw his girlfriend laughing with another guy. (John nổi giận khi thấy bạn gái mình cười đùa với một anh chàng khác).
– To see the red light = linh cảm thấy sự nguy hiểm. Ví dụ: When the doctor warned his patient that further drinking would damage his liver, the man saw the red light and quit. (Chỉ khi được bác sĩ cảnh báo về tác hại của rượu đối với gan thì người đàn ông ấy mới nhận thấy sự nguy hiểm và từ bỏ nó).
2. “Pink”: Khi bạn muốn nói bạn đang rất khỏe với một giọng điệu hài hước, bạn có thể nói: “I am in the pink.” thay vì “I am fine.” như bình thường.
3. “Green”: Khi bạn muốn nói không được khỏe, chẳng hạn bạn nhìn thấy ai đó bị say sóng chẳng hạn, bạn nói: “You look very green”. Hoặc khi bạn muốn thể hiện sự ghen tị với bạn của bạn vì họ có cái gì đó đẹp hơn bạn, bạn nói: “I am green with envy.” (Tôi ghen tị đấy)
– Grass is always greener on the other side = đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: He realized that the grass is always greener on the other side when he saw that his new job wasn’t perfect as he thought. (Anh ta nhận ra mình là kẻ đứng núi này trông núi nọ khi thấy công việc mới không hoàn hảo như mình nghĩ).
– Green thumb = chỉ người có khiếu trồng trọt hay còn gọi là “mát tay”. Ví dụ: My mother has a green thumb, her vegetable garden is usually the greenest in the area. (Mẹ tôi rất mát tay,vườn rau bà trồng luôn xanh tươi nhất vùng).
– The green light = được phép hành động, được bật đèn xanh. Ví dụ: The bank has given us the money. Now we have the green light to start the project. (Ngân hàng đã giao tiền cho chúng tôi,bây giờ chúng tôi được phép bắt đầu dự án).
4. “Blue”: Khi bạn muốn nói bạn đang rất buốn, bạn có thể nói: “I am blue.” thay vì “I am sad.” ‘Blue’ còn để chỉ nhạc buồn, một thể loại nhạc trái ngược với Red hot music: blue music, hoặc chỉ cần viết là Blues.
– To appear/happen out of the blue = bất ngờ,ngoài ý muốn. Ví dụ: I was driving home when out of the blue a deer jumped out in front of my car. I braked just in time to avoid it. We were both very lucky not to be hurt. (Tôi đang lái xe trên đường về nhà thì có một chú nai rừng bất ngờ nhảy ra trước mũi xe. Tôi đã phanh kịp thời để tránh. Rất may là cả hai đều không bị thương).
– Black and blue = thâm tím. Ví dụ: After the fight the boy was all black and blue. (Sau trận đánh nhau thằng bé bị thâm tím khắp mình mẩy).
– A bolt from the blue = sét đánh ngang tai. Ví dụ: It came like a bolt from the blue that they are getting divorced. (Tin họ ly hôn như sét đánh ngang tai).
5. “Black”: Bạn có thể nói một ngày đen đủi, xui xẻo là “black day”. Ví dụ: What a black day! I was bitten by a dog in the morning. And in the afternoon I was stolen my purse. (Đúng là một ngày tồi tệ. Buổi sáng thì bị chó cắn. Buổi chiều thì bị mất ví).
– In black and white = rõ ràng như giấy trắng mực đen, trắng đen rõ ràng. Ví dụ: I couldn’t believe it, but there it was in black and white, as clear as it could be. The letter said that I had won a trip to Europe. (Tôi không thể tin được,nhưng rõ ràng trên giấy trắng mực đen, bức thư đó nói rằng tôi đã trúng một chuyến đi du lịch Châu Âu).
– Black sheep (of the family) = lạc lỏng. Ví dụ: The man is the black sheep in his family and is the only member who has not had a successful career and life. (Anh ta là người lạc lỏng trong gia đình và là người duy nhất không thành đạt cả trong sự nghiệp lẫn cuộc sống).
– In the black = ăn nên làm ra, dư giả.
6. “Brown”: Để diễn tả tình hình điện yếu vào giờ cao điểm, người ta thường dùng “brown out”.
Ví dụ: From 7p.m to 9p.m, the electricity is brown out. (Từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối, điện rất yếu).
– To be browned off = chán ngấy,tức giận. Ví dụ:I’m browned off with this place. There is nothing to do here. (Tôi chán ngấy nơi này. Ở đây chẳng có việc gì để làm cả!)
Chúc các bạn luôn học tập tốt và thành công trong cuộc sống!
Source: (GO.Edu)