Điểm chuẩn hệ Đại Học và thông tin tuyển sinh của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên

  • Địa chỉ:
  • Điện thoại:
  • Email:
  • Website:

    Thông tin khóa học

    • Ngày khai giảng: Liên hệ trường
    • Điện thoại:
    • Học phí: Liên hệ trường
    • Liên hệ: 0280 3851013
    • Văn bằng/ Chứng chỉ:
    • Tần suất khai giảng: theo năm
    • Thời gian học:
    • Thời lượng:

    Nội dung khóa học

    Ký hiệu Trường DTS

    Tên trường: Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên

    Chi tiêu các năm: 2020

    Các ngành đào tạo:

    STT

    Tên Ngành Đào Tạo

    Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS

    Khối thi quy ước

    Điểm chuẩn NV1
    các năm

    1.


    2.


    3.


    4.


    5.


    6.


    7.


    8.


    9.


    10.


    11.


    12.


    13.


    14.



    15.


    16.


    17.


    18.


    19.


    20.


    21.

    - SP Toán học


    - SP Vật lí


    - SP Tin học


    - SP Hoá học


    - SP Sinh học


    - SP Giáo dục Chính trị


    - SP Ngữ Văn


    - SP Lịch sử


    - SP Địa lí


    - SP Tâm lí Giáo dục


    - SP Giáo dục Tiểu học


    - SP Thể dục Thể thao


    - SP Mầm non


    - SP TDTT - Quốc phòng



    - SP Âm nhạc


    - SP Mĩ thuật


    - SP Toán - Tin


    - SP Toán - Lý


    - SP Sinh - Hoá


    - SP Văn - Địa


    - SP Văn - Sử

    108


    109


    110


    201


    301


    501


    601


    602


    603


    604


    901


    902


    903


    904



    905


    906


    800


    801


    802


    803


    804

    A


    A


    A


    A


    B


    C,D1


    C


    C


    C


    C,D1


    D1


    T


    M


    T



    N


    H


    A


    A


    B


    C


    C

    -Năm 2010:14,5
    -Năm 2011:14

    -Năm 2010:13,5
    -Năm 2011:13

    -Năm 2010:13
    -Năm 2011:13

    -Năm 2010:15
    -Năm 2011:13

    -Năm 2010:15
    -Năm 2011:14

    -Năm 2010:14
    -Năm 2011:14

    -Năm 2010:18
    -Năm 2011:16,5

    -Năm 2010:19
    -Năm 2011:14

    -Năm 2010:20
    -Năm 2011:15

    -Năm 2010:14
    -Năm 2011:14(C);13(D1)

    -Năm 2010:14,5
    -Năm 2011:16

    -Năm 2010:19,5
    -Năm 2011:18

    -Năm 2010:15,5
    -Năm 2011:17

    -Năm 2010:15
    -Năm 2011:17


    -Năm 2010:
    -Năm 2011:25

    -Năm 2010:
    -Năm 2011:14

    -Năm 2010:13
    -Năm 2011:13

    -Năm 2010:14,5
    -Năm 2011:13

    -Năm 2010:14,5
    -Năm 2011:15,5

    -Năm 2010:15
    -Năm 2011:17,5

    -Năm 2010:18
    -Năm 2011:14

    Nhà đào tạo

    Cùng chuyên mục