Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 02103 - 820 042
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 02103 - 820 042
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
- Ký hiệu Trường: THV
- Tên trường: Trường Đại Học Hùng Vương
- Chỉ tiêu các năm: 1.220
- Các ngành đào tạo được liệt kê dưới dạng bảng như sau:
STT |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học |
101 |
A |
- 2011: 14.5 - 2012: 13.5 |
2 |
- Sư phạm Hóa học |
201 |
A |
- 2011: 13 - 2012: 13 |
3 |
- Sư phạm Sinh học |
301 |
B |
- 2011: 15.5 - 2012: 14 |
4 |
- Sư phạm Ngữ văn |
601 |
C |
- 2011: 16 - 2012: 16 |
5 |
- Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục Công dân) |
602 |
C |
- 2011: 15 - 2012: 17 |
6 |
- Sư phạm Địa lí |
603 |
C |
- 2011: 16.5 - 2012: 16 |
7 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
701 |
D1 |
- 2011: 19.5 - 2012: 16 |
8 |
- Giáo dục Mầm non |
903 |
M |
- 2011: 14.5 - 2012: 15.5 |
9 |
- Giáo dục Tiểu học |
904 |
A, C |
- 2011: A=14.5,C=17.5 - 2012: A=15, |
10 |
- Công nghệ thông tin |
103 |
A |
- 2011: 13 - 2012: 13 |
11 |
- Khoa học cây trồng |
304 |
A,B |
- 2011: A=13,B=14 - 2012: A=13,B=14 |
12 |
- Chăn nuôi |
306 |
A, B |
- 2011: A=13,B=14 - 2012: A=13,B=14 |
13 |
- Quản trị Kinh doanh |
401 |
A, D1 |
- 2011: 13 - 2012: 13.5 |
14 |
- Kế toán |
402 |
A, D1 |
- 2011: 13 - 2012: 13.5 |
15 |
- Tài chính - Ngân hàng |
403 |
A, D1 |
- 2011: 13.5 - 2012: 13.5 |
16 |
- Việt Nam học |
605 |
C |
- 2011: 14 - 2012: 14.5 |
17 |
- Ngôn ngữ Trung Quốc |
702 |
D1,4 |
- 2011: 15 - 2012: 16 |
Nhà đào tạo
Trường Đại Học Hùng Vương (THV)
+ Vùng tuyển:
- Hệ ĐH và CĐ ngoài sư phạm: tuyển thí sinh các tỉnh phía Bắc.
- Hệ Đại học Sư phạm: tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Phú Thọ và các tỉnh Tuyên Quang, Hà Giang, Yên Bái, Lào Cai, Vĩnh Phúc, Hà Tây (cũ), Hoà Bình.
- Hệ CĐSP: chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Phú Thọ.
+ Ngày thi theo quy định của Bộ GD&ĐT.
+ Điểm trúng tuyển theo ngành học.