Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: (037) 3.910.222 - 3.910.619
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: (037) 3.910.222 - 3.910.619
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học |
101 | A | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13 |
2 |
- Sư phạm Vật lí |
102 | A | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13 |
3 |
- Sư phạm Hóa học |
201 | A | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13 |
4 |
- Sư phạm Sinh học |
300 | B | - 2010: - 2011: 14 - 2012: 14 |
5 |
- Sư phạm Ngữ văn |
601 | C | - 2010: - 2011: 14.5 - 2012: 14.5 |
6 |
- Sư phạm Địa lí |
603 | C | - 2010: - 2011: 14 - 2012: 14.5 |
7 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
701 | D1 | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13.5 |
8 |
- Giáo dục Tiểu học |
900 | D1,M | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13.5 |
9 |
- Giáo dục Mầm non |
901 | M | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13.5 |
10 |
- Sư phạm Lịch sử |
602 | C | - 2010: - 2011: 14 - 2012: 14.5 |
11 |
- Văn học |
604 | C | - 2010: - 2011: 14 - 2012: 14.5 |
12 |
- Lịch sử (định hướng Quản lí di tích, danh thắng) |
605 | C | - 2010: - 2011: 14 - 2012: 14.5 |
13 |
- Địa lí học (định hướng Quản lí tài nguyên môi trường) |
607 | C,A | - 2010: - 2011:A= 13,C=14 - 2012:A= 13,C=14.5 |
14 |
- Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) |
606 | C, D1 | - 2010: - 2011: C=14,D=13 - 2012: C=14.5,D=13.5 |
15 |
- Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) |
608 | C, D1 | - 2010: - 2011: C=14,D=13 - 2012: C=14.5,D=13.5 |
16 |
- Tâm lí học (định hướng Quản trị nhân sự) |
609 | C,D1 | - 2010: - 2011: C=14,D=13 - 2012: C=14.5,D=13.5 |
17 |
- Công nghệ thông tin |
103 | A | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13 |
18 |
- Kĩ thuật công trình |
107 | A | - 2010: - 2011: 13 - 2012: 13 |
19 |
- Kế toán |
401 | A,D1 | - 2010: - 2011: 14 - 2012: A=13,D=13.5 |
20 |
- Quản trị Kinh doanh |
402 | A,D1 | - 2010: - 2011: 13 - 2012: A=13,D=13.5 |
21 |
- Tài chính-Ngân hàng |
403 | A,D1 | - 2010: - 2011: 13 - 2012: A=13,D=13.5 |
22 |
- Nông học (Trồng trọt định hướng công nghệ cao) |
305 | A,B | - 2010: - 2011: A=13,B=14 - 2012: A=13,B=14 |
23 |
- Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) |
302 | A,B | - 2010: - 2011: A=13,B=14 - 2012: A=13,B=14 |
24 |
- Bảo vệ thực vật |
304 | A,B | - 2010: - 2011: A=13,B=14 - 2012: A=13,B=14 |
Nhà đào tạo
Trường Đại Học Hồng Đức (HDT)
Vùng tuyển: Tuyển thí sinh trong cả nước.
* Số chỗ ở trong kí túc xá trên: 2.000.
* Bậc đại học: Thi tuyển sinh theo quy định của Bộ GD&ĐT.
- Điểm tuyển: Theo từng ngành (Riêng các ngành khối Nông-Lâm-Ngư nghiệp tuyển sinh theo khối ngành).
- Sư phạm tiếng Anh: môn Anh văn tính hệ số 2.
- GD Mầm non, Giáo dục thể chất, điểm môn năng khiếu hệ số 1, điểm tối thiểu môn năng khiếu 4,0.