Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 067 388 1518
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 067 388 1518
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng: theo năm
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT | Ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 (năm 2012) |
1 | Quản lý giáo dục | D140114 | A | 15.0 |
A1 | 15.0 | |||
C | 16.5 | |||
D1 | 15.5 | |||
2 | Giáo dục Mầm non | D140201 | M | 13.0 |
3 | Giáo dục Tiểu học Dự thi: 443 |
D140202 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
B | 14.0 | |||
C | 14.5 | |||
D1 | 13.5 | |||
4 | Giáo dục Chính trị | D140205 | C | 14.5 |
D1 | 13.5 | |||
5 | GD Thể chất (NK hệ số 2) | D140206 | T | 21.0 |
6 | Sư phạm Toán học | D140209 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
7 | Sư phạm Tin học | D140210 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
8 | Sư phạm Vật lý | D140211 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
9 | Sư phạm Hóa học | D140212 | A | 13.0 |
10 | Sư phạm Sinh học | D140213 | B | 14.0 |
11 | SP Kỹ thuật công nghiệp | D140214 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
12 | SP Kỹ thuật nông nghiệp | D140215 | B | 14.0 |
13 | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | C | 14.5 |
14 | Sư phạm Lịch sử | D140218 | C | 14.5 |
15 | Sư phạm Địa lý | D140219 | A | 15.5 |
A1 | 15.5 | |||
C | 18.0 | |||
16 | Sư phạm Âm nhạc | D140221 | N | 18.5 |
17 | Sư phạm Mỹ thuật | D140222 | H | 13.0 |
18 | SP Tiếng Anh (AV hệ số 2) | D140231 | D1 | 17.0 |
19 | Thiết kế đồ họa | D210403 | H | 17.0 |
20 | Việt Nam học (VH Du lịch) | D220113 | C | 14.5 |
D1 | 13.5 | |||
21 | Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2) | D220201 | D1 | 18.5 |
22 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | C | 14.5 |
D1 | 13.5 | |||
23 | Quản lý văn hóa | D220342 | C | 16.0 |
D1 | 15.0 | |||
24 | Khoa học thư viện | D320202 | C | 14.5 |
D1 | 13.5 | |||
25 | Quản trị kinh doanh | D340101 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
D1 | 13.5 | |||
26 | Tài chính – Ngân hàng | D340201 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
D1 | 13.5 | |||
27 | Kế toán | D340301 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
D1 | 13.5 | |||
28 | Khoa học môi trường | D440301 | B | 14.0 |
29 | Khoa học máy tính | D480101 | A | 16.0 |
A1 | 16.0 | |||
30 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
B | 14.0 | |||
31 | Công tác xã hội | D760101 | C | 14.5 |
D1 | 13.5 | |||
32 | Quản lý đất đai | D850103 | A | 13.0 |
A1 | 13.0 | |||
B | 14.0 |
Nhà đào tạo
Trường Đại Học Đồng Tháp (SPD)
- Ngày thi, khối thi theo quy định của Bộ GD & ĐT
- Môn Anh văn tính hệ số 2 nếu thi vào các ngành 701, 702, C84