Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 054 3811 359
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 054 3811 359
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Mĩ thuật |
02 |
H |
- 2010: 22.5 (Năng khiếu nhân đôi) - 2011: 16.5 - 2012: 20 |
2 |
- Giáo dục Thể chất |
03 |
T |
- 2010: 21.5 (Năng khiếu nhân đôi) - 2011: 18 - 2012: 14 |
3 |
- Giáo dục Mầm non |
04 |
M |
- 2010: 13 - 2011: 13.5 - 2012: 14.5 |
4 |
- Sư phạm Vật lí |
27 |
A |
- 2010: - 2011: 21 - 2012: 20.5 |
5 |
- Sư phạm Sinh học |
28 |
B |
- 2010: - 2011: 16.5 - 2012: 20 |
6 |
- Sư phạm Địa lí |
29 |
C |
- 2010: - 2011: 17 - 2012: 15 |
7 |
- Giáo dục Tiểu học |
09 |
C, D1 |
- 2010: 16.5 - 2011: 18 - 2012: 19 |
8 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
10 |
D1 |
- 2010: 14.5 - 2011: 18 - 2012: 18 |
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm: |
||||
9 |
- Kế toán |
11 |
A |
- 2010: 19.5 - 2011: 17.5 - 2012: 17.5 |
10 |
- Tài chính - Ngân hàng |
12 |
A |
- 2010: 20 - 2011: 17 - 2012: 14.5 |
11 |
- Tin học ứng dụng |
13 |
A |
- 2010: 15 - 2011: 14 - 2012: 15 |
12 |
- Quản trị kinh doanh |
14 |
A |
- 2010: 18.5 - 2011: 17 - 2012: 16.5 |
13 |
- Quản lí đất đai |
15 |
A |
- 2010: 13.5 - 2011: 13 - 2012: 13 |
14 |
- Công nghệ thiết bị trường học |
16 |
A |
- 2010: 13 - 2011: 10 - 2012: 10 |
15 |
- Khoa học thư viện |
17 |
C, D1 |
- 2010: 12 - 2011: 12 - 2012: C 11.5 D1 10.5 |
16 |
- Việt Nam học |
18 |
C, D1 |
- 2010: 13 - 2011: 12 - 2012: 20 |
17 |
- Quản trị văn phòng |
19 |
C, D1 |
- 2010: 15 - 2011: 15 - 2012: 15 |
18 |
- Thư ký văn phòng |
20 |
C, D1 |
- 2010: 12.5 - 2011: 13.5 - 2012: 13 |
19 |
- Quản lí văn hóa |
21 |
C, D1 |
- 2010: 12 - 2011: 12 - 2012: C 11.5 D1 10.5 |
20 |
- Công tác xã hội |
22 |
C, D1 |
- 2010: 13 - 2011: 13 - 2012: 13 |
21 |
- Tiếng Nhật |
23 |
D1 |
- 2010: 13 - 2011: 13 - 2012: 14 |
22 |
- Tiếng Anh |
24 |
D1 |
- 2010: 16 - 2011: 15 - 2012: 16 |
23 |
- Thiết kế đồ họa |
25 |
H, V |
- 2010: 17.5 - 2011: 14 - 2012: 15 |
24 |
- Thiết kế thời trang |
26 |
H, V |
- 2010: 14 - 2011: 14 - 2012: 14 |
Nhà đào tạo
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế (C33)
- Các ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Các ngành ngoài sư phạm tuyển sinh trong cả nước.
- Ngày thi, khối thi theo qui định của Bộ GD&ĐT.