Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 0280. 3746610
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 0280. 3746610
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học |
13 |
A |
- 2010: - 2011: 10 - 2012: 10 |
2 |
- Sư phạm Ngữ văn |
10 |
C |
- 2010: - 2011: 11 - 2012: 11.5 |
3 |
- Sư phạm Sinh học |
17 |
B |
- 2010: - 2011: 11 - 2012: 11 |
4 |
- Giáo dục Tiểu học |
04 |
A,C |
- 2010: A 10, C 10 - 2011: A 10, C 11 - 2012: A 10, C 11.5 |
5 |
- Giáo dục Mầm non |
05 |
M |
- 2010: 11 - 2011: 11 - 2012: 10.5 |
6 |
- Sư phạm Vật lí (Lí - KT công nghiệp) |
18 |
A |
- 2010: - 2011: 10 - 2012: 10 |
7 |
- Giáo dục Thể chất |
21 |
T |
- 2010: 14 - 2011: 10 - 2012: 10 |
8 |
- Sư phạm Hóa học (Hoá – Sinh) |
14 |
B |
- 2010: 11 - 2011: 11 - 2012: 11 |
9 |
- Quản trị văn phòng (ngoài SP) |
25 |
C, D1,2,3,4 |
- 2010: 11 - 2011: A 11, C 10 - 2012: C 11.5 D 10.5 |
10 |
- Công nghệ thông tin (ngoài SP) |
22 |
A, B |
- 2010: A 10, B 11 - 2011: A 10, B 10 - 2012: A 10, B 11 |
11 |
- Tiếng Anh (ngoài SP) |
23 |
D1 |
- 2010: 11 - 2011: 10 - 2012: 10.5 |
12 |
- Khoa học thư viện (ngoài SP) |
24 |
C, D1,2,3,4 |
- 2010: - 2011: C 11, D 10 - 2012: C 11.5 D 10.5 |
13 |
- Công nghệ thiết bị trường học (ngoài SP) |
32 |
A, B |
- 2010: 10 - 2011: A 10, B 11 - 2012: A 10, B 11 |
Nhà đào tạo
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên (C12)
+ Vùng tuyển: - Ngành sư phạm, chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú trong tỉnh Thái Nguyên; - Ngành ngoài sư phạm, tuyển sinh trong cả nước.
+ Điểm xét tuyển theo ngành và khối thi
+ Trường không tổ chức thi mà lấy kết quả thi đại học năm 2011 của thí sinh thi đề chung của Bộ GD & ĐT vào các trường đại học trong cả nước để xét tuyển
+ Số chỗ trong KTX có thể tiếp nhận đối với khóa TS 2011: 350.
+ Thí sinh có nguyện vọng 1 vào trường đề nghị gửi về trường 01 phong bì có dán sẵn tem và ghi địa chỉ người nhận.