Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 0363.831.144
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 0363.831.144
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học (Toán – Lí) |
25 |
A |
- 2010: - 2011: 10 |
2 |
- Sư phạm Hóa học (Hóa - Kĩ thuật công nghiệp) |
07 |
A |
- 2010: - 2011: 10 |
3 |
- Sư phạm Ngữ văn (Văn – Sử) |
03 |
C |
- 2010: 14 - 2011: 11 |
4 |
- Sư phạm kĩ thuật công nghiệp (KTNN – KTCN- KTGĐ) |
04 |
A,B |
- 2010: 10 - 2011: A 10, B 11 |
5 |
- Giáo dục công dân (Giáo dục Công dân – Công tác Đội) |
06 |
C |
- 2010: 11 - 2011: 11 |
6 |
- Sư phạm Âm nhạc (Âm nhạc - Công tác Đội) |
08 |
N |
- 2010: 16 - 2011: |
7 |
- Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - Công tác Đội) |
09 |
H |
- 2010: 16 - 2011: |
8 |
- Giáo dục Tiểu học |
10 |
D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 |
9 |
- Giáo dục Mầm non |
11 |
M |
- 2010: 13 - 2011: 11 |
10 |
- Sư phạm Lịch sử (Sử - ĐiÌ£a) |
05 |
C |
- 2010: - 2011: 11 |
11 |
- Giáo dục thể chất (Giáo dục thể chất – Sinh) |
21 |
T |
- 2010: 14 - 2011: 10.5 |
12 |
- Sư phạm Sinh học (Sinh - Kĩ thuật nông nghiệp) |
22 |
B |
- 2010: 11 - 2011: 11 |
13 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
23 |
D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 |
Các ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Thái Bình: |
||||
14 |
- Sư phạm Toán học (Toán - Lí) |
26 |
A |
- 2010: - 2011: 10 |
15 |
- Sư phạm Ngữ văn (Văn - Sử) |
27 |
A |
- 2010: - 2011: 11 |
16 |
- Giáo dục Mầm non |
28 |
M |
- 2010: - 2011: 11 |
17 |
- Giáo dục Tiểu học |
29 |
D1 |
- 2010: - 2011: 10 |
18 |
- Sư phạm Âm nhạc (Âm nhạc – CTĐ) |
30 |
N |
- 2010: - 2011: |
19 |
- Sư phạm Mỹ thuật (Mĩ thuật – CTĐ) |
31 |
H |
- 2010: - 2011: |
20 |
- Giáo dục thể chất (GDTC – Sinh) |
32 |
T |
- 2010: - 2011: 10.5 |
Các ngành đào tạo CĐ ngoài sư phạm: |
||||
21 |
- Khoa học thư viện |
12 |
C, D1 |
- 2010: 11 - 2011: C 11, D10 |
22 |
- Công nghệ thông tin |
13 |
A,D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 |
23 |
- Tiếng Anh |
14 |
D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 |
24 |
- Công tác xã hội |
15 |
C,D1,2,3,4 |
- 2010: 11 - 2011: C 11, D 10 |
25 |
- Quản trị văn phòng |
16 |
C,D1,2,3,4 |
- 2010: 11 - 2011: C 11, D 10 |
26 |
- Thư kí văn phòng |
17 |
C,D1,2,3,4 |
- 2010: - 2011: C 11, D 10 |
27 |
- Thiết kế đồ họa (Đồ họa ứng dụng) |
18 |
H |
- 2010: - 2011: |
28 |
- Việt Nam học (Văn hoá du lịch) |
19 |
C,D1,2,3,4 |
- 2010: 11 - 2011: C 11, D 10 |
Nhà đào tạo
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình (C26)
- Trường không tổ chức thi tuyển mà lấy kết quả thi ĐH, CĐ năm 2011 của những thí sinh đã thi các khối theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT vào các trường ĐH, CĐ trong cả nước để xét tuyển trên cơ sở hồ sơ đăng kí xét tuyển của thí sinh. Riêng đối với các ngành: 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 21, 22, 23, 25 chỉ tuyển những thí sinh thi theo đề thi chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo vào các trường ĐH.