Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 059.3877365
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: 059.3 877 365
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học (Toán –Tin) |
01 |
A |
- 2010: 11.5 - 2011: 10 - 2012: 10 |
2 |
- Sư phạm Vật lí (Lý - KTCN) |
02 |
A |
- 2010: 10 - 2011: 10 - 2012: 10 |
3 |
- Sư phạm Sinh học (Sinh- Hóa) |
03 |
B |
- 2010: 12 - 2011: 11.5 - 2012: 11 |
4 |
- Sư phạm Công nghệ (KTCN-KTNN-KTGĐ) |
04 |
A,B |
- 2010: A 10, B 11 - 2011: A 10, B 11 - 2012: A 10, B 11 |
5 |
- Sư phạm Ngữ văn (Văn – GDCD) |
05 |
C |
- 2010: 11 - 2011: 11 - 2012: 11.5 |
6 |
- Sư phạm Địa lí (Địa – Sử) |
06 |
C |
- 2010: 11.5 - 2011: 11 - 2012: 11.5 |
7 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
07 |
D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 - 2012: 10.5 |
8 |
- Sư phạm Âm nhạc |
08 |
N |
- 2010: - 2011: 10 - 2012: 20 |
9 |
- Sư phạm Mĩ thuật |
09 |
H |
- 2010: - 2011: 10 - 2012: 20 |
10 |
- Giáo dục Thể chất |
10 |
T |
- 2010: - 2011: 10 - 2012: 8.5 |
11 |
- Giáo dục Tiểu học |
11 |
A,C |
- 2010: A 11.5, C 12.5 - 2011: 11.5 - 2012: A 11.5 C 13.5 |
12 |
- Giáo dục Mầm non |
12 |
M |
- 2010: - 2011: 12 - 2012: 12 |
13 |
- Tiếng Anh (NSP) |
13 |
D1 |
- 2010: 10 - 2011: 10 - 2012: 10.5 |
14 |
- Quản trị văn phòng (NSP) |
14 |
C |
- 2010: 11 - 2011: 11 - 2012: 11.5 |
15 |
- Công nghệ Thông tin (NSP) |
15 |
A |
- 2010: 10 - 2011: 10 - 2012: 10 |
Nhà đào tạo
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai (C38)
- Vùng tuyển: Các ngành sư phạm tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Gia Lai. Các ngành ngoài sư phạm tuyển sinh trong cả nước.