Đầu giờ chiều nay (24/07/2013) Ngay sau khi công bố điểm thi, trường ĐH Bách khoa TPHCM đã chính thức đưa ra mức điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1 đối với tất cả các ngành.
Số TT | Ngành | Tên Ngành | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn– NV 1 | Số TT NV 1 | Điểm chuẩn NVBX | Số TT NVBX |
106 |
Máy tính |
330 |
22.5 |
405 |
Không xét |
||
108 |
Điện –Điện tử |
660 |
22.5 |
815 |
Không xét |
||
109 |
Cơ khí – Cơ điện tử |
500 |
22.0 |
621 |
Không xét |
||
112 |
Kỹ thuật dệt |
70 |
19.0 |
78 |
22.0 |
29 |
|
114 |
Hoá – Thực Phẩm – Sinh học |
430 |
23.0 |
687 |
Không xét |
||
115 |
Xây dựng |
520 |
20.0 |
618 |
Không xét |
||
117 |
Kiến trúc |
40 |
28.0 |
51 |
Không xét |
||
120 |
KT Địa chất – Dầu khí |
150 |
22.5 |
226 |
Không xét |
||
123 |
Quản lý công nghiệp |
160 |
20.5 |
182 |
Không xét |
||
125 |
KT và Quản lý môi trường |
160 |
20.5 |
234 |
Không xét |
||
126 |
KT Giao thông |
180 |
20.5 |
222 |
Không xét |
||
127 |
KT Hệ thống công nghiệp |
80 |
19.0 |
97 |
22.5 |
16 |
|
129 |
KT Vật liệu |
200 |
19.5 |
155 |
22.0 |
115 |
|
130 |
KT Trắc địa bản đồ |
90 |
19.0 |
25 |
19.0 |
84 |
|
131 |
KT Vật liệu xây dựng |
80 |
19.0 |
36 |
21.5 |
86 |
|
136 |
Vật lý KT – Cơ Kỹ thuật |
150 |
20.5 |
185 |
22.5 |
21 |
Nguồn Đại học Bách Khoa