Tỉ lệ chọi một số trường Đại học ở Huế

Tỉ lệ chọi Đại học Y Dược Đại học Huế2013

Đại học Y Dược đại học Huế– DHY Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỉ lệ chọi
D720101 Y đa khoa 880 7676 8.72
D720163 Y học dự phòng 240 1782 7.43
D720201 Y học cổ truyền 140 758 5.41
D720301 Y tế công cộng

60

428 7.13
D720330 Kĩ thuật y học 130 1064 8.18
D720401 Dược học 210 1737 8.27
D720501 Điều dưỡng 160 1300 8.13
D720601 Răng – Hàm – Mặt

80

572 7.15

Tỉ lệ chọi Đại học Kinh tế Đại học Huế2013

Đại học Khoa học đại học Huế- DHT Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi(theo số người ĐKDT)
D220104 Hán – Nôm

50

12 0.24
D220213 Đông phương học

40

33 0.83
D220301 Triết học

40

25 0.63
D220310 Lịch sử

70

31 0.44
D220320 Ngôn ngữ học

50

7 0.14
D220330 Văn học

50

63 1.26
D310301 Xã hội học

50

28 0.56
D320101 Báo chí

140

485 3.46
D420101 Sinh học

50

118 2.36
D420201 Công nghệ sinh học

60

972 16.20
D440102 Vật lí học

60

23 0.38
D440112 Hoá học

70

364 5.20
D440201 Địa chất học

53

26 0.49
D440217 Địa lý tự nhiên

40

30 0.75
D440301 Khoa học môi trường

70

1220 17.43
D460101 Toán học

60

25 0.42
D460112 Toán ứng dụng

60

2 0.03
D480201 Công nghệ thông tin 250 1392 5.57
D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông

70

300 4.29
D520501 Kĩ thuật địa chất

53

60 1.13
D520503 Kĩ thuật trắc địa – Bản đồ

54

6 0.11
D580102 Kiến trúc 180 442 2.46
D760101 Công tác xã hội 180 323 1.79

Tỉ lệ chọi Đại học Sư phạm Đại học Huế2013

Mã ngành Đại học Sư phạm Đại học Huế– DHS Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi(theo số người ĐKDT)
D140201 Giáo dục mầm non

275

1642 5.97
D140202 Giáo dục Tiểu học

230

1956 8.50
D140205 Giáo dục chính trị

60

113 1.88
D140209 Sư phạm Toán học

155

1072 6.92
D140210 Sư phạm Tin học

110

159 1.45
D140211 Sư phạm Vật lí

205

1028 5.01
D140212 Sư phạm Hóa học

105

670 6.38
D140213 Sư phạm Sinh học

85

461 5.42
D140214 Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

60

26 0.43
D140217 Sư phạm Ngữ văn

225

623 2.77
D140218 Sư phạm Lịch sử

155

272 1.75
D140219 Sư phạm Địa lí

155

488 3.15
D310403 Tâm lý học giáo dục

50

59 1.18

Tỉ lệ chọi đại học Nghệ thuật Đại học Huế2013:

Mã ngành Đại học Nghệ thuật đại học Huế- DHN Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi
D140222 Sư phạm Mĩ thuật

95

95 1.00
D210103 Hội họa

40

51 1.28
D210104 Đồ họa

25

29 1.16
D210105 Điêu khắc

10

8 0.80
D210403 Thiết kế đồ họa

30

73 2.43
D210404 Thiết kế thời trang

10

25 2.50
D210405 Thiết kế nội thất

50

105 2.10

Tỉ lệ chọi Đại học Nông Lâm Đại học Huế2013:

Đại học Nông Lâm Đại học Huế- DHL

Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi
Khoa học đất – D440306 100 69 0.69
Công nghệ kĩ thuật cơ khí – D510201

50

422 8.44
Công thôn – D510210

90

60 0.67
Công nghệ thực phẩm – D540101 100 3427 34.27
Công nghệ sau thu hoạch – D540104 100 106 1.06
Công nghệ chế biến lâm sản – D540301

50

251 5.02
Khuyến nông – D620102

75

124 1.65
Chăn nuôi – D620105 150 629 4.19
Nông học – D620109

62

184 2.97
Khoa học cây trồng – D620110 102 565 5.54
Bảo vệ thực vật – D620112

63

287 4.56
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan – D620113

63

74 1.17
Phát triển nông thôn – D620116

75

489 6.52
Lâm nghiệp – D620201 100 650 6.50
Quản lí tài nguyên rừng – D620211 100 692 6.92
Nuôi trồng thuỷ sản – D620301 155 1152 7.43
Quản lý nguồn lợi thủy sản – D620305 115 208 1.81
Thú y – D640101 110 1289 11.72
Quản lí đất đai – D850103 140 2838 20.27

Tỉ lệ chọi Đại học Kinh tế Đại học Huế2013

Đại học Kinh Tế đại học Huế- DHK Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi(theo số người ĐKDT)
D310101 Kinh tế 440 2226 5.06
D340101 Quản trị kinh doanh 500 1773 3.55
D340201 Tài chính – Ngân hàng 140 273 1.95
D340301 Kế toán 360 1394 3.87
D340405 Hệ thống thông tin quản lí 140 360 2.57

Tỉ lệ chọi đại học Ngoại ngữ Đại học Huế2013:

Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế- DHF Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỉ lệ chọi
D140231 Sư phạm tiếng Anh 335 1191 3.56
D140233 Sư phạm tiếng Pháp

30

10 0.33
D140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc

35

6 0.17
D220113 Việt Nam học

30

29 0.97
D220201 Ngôn ngữ Anh 325 1193 3.67
D220202 Ngôn ngữ Nga

15

19 1.27
D220203 Ngôn ngữ Pháp

40

34 0.85
D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

70

221 3.16
D220209 Ngôn ngữ Nhật 130 632 4.86
D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc

40

190 4.75
D220212 Quốc tế học

50

58 1.16

Tỉ lệ chọi khoa Du lịch Đại học Huế2013:

Khoa du lịch Đại học Huế- DHD Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi
D310101 Kinh tế

50

88 1.76
D340101 Quản trị kinh doanh 300 1392 4.64
D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 200 1968 9.84

Tỉ lệ chọi khoa Giáo dục Thể chất Đại học Huế2013:

Khoa Giáo dục thể chất đại học Huế- DHC

Chỉ tiêu Số hồ sơ Tỷ lệ chọi
D140206 Giáo dục Thể chất 150 590 3.93
D140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh

70

157 2.24

Tỉ lệ chọi khoa Luật Đại học Huế2013:

Khoa Luật Đại học Huế – DHA

Hồ sơ

đăng ký

Chỉ tiêu

Tỷ lệ chọi

Luật – D380101 3481

400

1/8.70

Luật kinh tế – D380107 1316

250

1/5.26

(hieuhoc_hieuhoc.com tổng hợp)

Cùng chuyên mục