Sau khi có được công việc mới, hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của Jane tại văn phòng mới. Chào hỏi mọi người, tiếp quản phòng làm việc của mình, ký hợp đồng, thắc mắc về công cụ làm việc và con người xung quanh là những vấn đề không chỉ có Jane mà ai trong chúng ta khi đến chỗ làm mới phải quan tâm. ta hãy xem Jane ứng xử như thế nào nha.
Dialogue 1: Greeting – Đón tiếp[Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]
Receptionist: Good morning, Are you Jane?
Chào buổi sáng, cô là Jane phải không?
Jane: Yes, I’m Jane.
Vâng, tôi là Jane.
Receptionist: Ah, It’s just on time.
Cô thật đúng giờ.
Jane: Can I go up?
Tôi có thể lên lầu không?
Receptionist: Yes, Mr.Smith is waiting for you on the fifth floor.
Dĩ nhiên rồi, ông Smith đang chờ cô ở tầng 5.
Jane: Thank you.
Cảm ơn.
Smith: Come in! Hello Jane, how are you today?
Vào đi! Xin chào Jane, hôm nay cô thế nào?
Jane: Fine, thanks.
Tôi ổn, cảm ơn.
Smith: Are you ready to start work?
Cô sẵn sàng cho công việc chưa?
Jane: Yes, I am.
Tôi đã sẵn sàng.
Smith: I’m a little busy now so my assistant Anna will take care of you. Wait and I’ll call her for you.
Tôi đang bận một chút nên nên trợ lý của tôi sẽ nói chuyện với cô. Tôi sẽ gọi cô ấy cho cô.
Jane: Ok!
Vâng.
Smith: Anna, can you come next door and show Jane around, please? Thank you.
Anna, cô có thể qua phòng tôi và đưa Jane đi tham quan 1 vòng không? Cảm ơn.
Dialogue 2: In the new office – ở văn phòng mới[Bấm vào để xem chi tiết bài đối thoại]
Anna: And this is your new office.
Đây là phòng làm việc của cô.
Jane: It’s nice and bright.
Đẹp và sáng quá.
Anna: And my room is right next door.
Phòng của tôi ngay bên cạnh.
Jane: Is there a telefone intercome system?
Ở đây có điện thoại nội bộ chứ?
Anna: Yes, there is.
Dĩ nhiên rồi.
Jane: And is it easy to use?
Có dễ sử dụng không?
Anna: Yes, It’s very easy to use.
Rất dễ thôi.
Jane: How many people are working in the sales and marketing department?
Hiện nay bộ phận kinh doanh và tiếp thị có bao nhiêu nhân viên?
Anna: About twenty people who are working in the department.
Khoảng 20 người.
Jane: And I am the youngest, aren’t I?
Tôi là người mới nhất có phải không?
Anna: Yes, you are. Jane, in contact I think you should preview it.
Đúng vậy. Jane này, cô nên đọc cái này trước, để liên lạc.
Jane: I think I need sometimes to organise myself.
Tôi nghĩ tôi cần thời gian để làm quen với mọi thứ.
Anna: I will be back later.
Vậy tôi sẽ quay lại sau.
* NEW WORDS:
– On time: Đúng giờ
– Wait (for sb/st): Chờ đợi (ai/cái gì)
– Be ready: Sẵn sàng
– Take care of (sb/st): Chăm nom, lo liệu
– Show around: Xem xung quan
– Next door: Kế bên
– Intercom (intercompany): Nội bộ
– Easy to: Dễ dàng
– Marketing and Sales Department: Phòng Tiếp thị và Kinh doanh
– Organize: Chuẩn bị, tổ chức
* USEFUL SENTENCES:
1. Good morning, are you Jane?
2. Are you ready to start work?
3. Could you come next door and show Jane around, please.
4. Is there a telephone intercom system?
5. How many people are working in the marketing and sales department?
6. I think I need some time to organise myself.