Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: (058) 3525 429 / 3526 752
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: (058) 3525 429 / 3526 752
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Sư phạm Toán học (Toán – Tin học) |
01 |
A |
- 2010: 20 - 2011: - 2012: 18 |
2 |
- Sư phạm Vật lí (Lí – KTCN) |
02 |
A |
- 2010: 14 - 2011: - 2012: |
3 |
- Sư phạm Hóa học (Hóa – Tin) |
08 |
A |
- 2010: 14 - 2011: - 2012: 12 |
4 |
- Giáo dục Tiểu học |
12 |
A,C,D1,3 |
- 2010: - 2011: - 2012: 15 |
5 |
- Sư phạm tiếng Anh |
13 |
D1 |
- 2010: 14 - 2011: - 2012: 18.5 |
6 |
- Sư phạm Địa lí (Địa – Sử) |
14 |
C |
- 2010: - 2011: - 2012: 11.5 |
7 |
- Giáo dục thể chất |
17 |
T |
- 2010: 22 - 2011: - 2012: |
8 |
- Công nghệ thông tin |
04 |
A |
- 2010: - 2011: - 2012: 10 |
9 |
- Địa lí học (Địa lí – Du lịch) |
09 |
C, D1,3 |
- 2010: - 2011: - 2012: C 11.5 D1,3 10.5 |
10 |
- Quản trị văn phòng |
10 |
C |
- 2010: - 2011: - 2012: 11.5 |
11 |
- Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) |
11 |
C |
- 2010: - 2011: - 2012: 11.5 |
12 |
- Tiếng Pháp |
16 |
D1,3 |
- 2010: - 2011: - 2012: 16 |
13 |
- Huấn luyện thể thao |
18 |
T |
- 2010: - 2011: - 2012: 15 |
14 |
- Công tác xã hội |
20 |
C |
- 2010: - 2011: - 2012: 11.5 |
15 |
- Tiếng Anh |
21 |
D1 |
- 2010: - 2011: - 2012: 14 |
16 |
- Tiếng Trung Quốc |
22 |
D1,4 |
- 2010: - 2011: - 2012: 15 |
Nhà đào tạo
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang (C41)
- Các ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú ở Khánh Hòa 3 năm trở lên.
- Các ngành ngoài sư phạm và chuyên ngành Huấn luyện thể thao tuyển thí sinh tỉnh Khánh Hòa và các tỉnh khác.