Điểm chuẩn hệ Đại Học và thông tin tuyển sinh của trường Đại Học Mở TP. HCM

Đại Học Mở TP. HCM

  • Địa chỉ: 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
  • Điện thoại: 08. 3930 0210
  • Email: cpa@ou.edu.vn
  • Website: www.ou.edu.vn

    Thông tin khóa học

    • Ngày khai giảng: Liên hệ trường
    • Điện thoại: 08. 3930 0210
    • Học phí: Liên hệ trường
    • Liên hệ: Liên hệ trường
    • Văn bằng/ Chứng chỉ: Đại học chính quy
    • Tần suất khai giảng:
    • Thời gian học:
    • Thời lượng: 4 năm

    Nội dung khóa học

    Ký hiệu Trường: MBS
    Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
    Chỉ tiêu năm 2011: 4.000

    Các ngành đào tạo được liệt kê dưới dạng bảng như sau:

    STT

    Tên Ngành Đào Tạo

    Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS

    Khối thi quy ước

    Điểm chuẩn NV1

    các năm

    Các ngành đào tạo đại học:

    1

    - Khoa học máy tính

    101

    A,D1

    - 2010:13.5
    - 2011:14
    -2012:15

    2

    - Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng

    102

    A

    - 2010:13.5
    - 2011:14
    -2012:14.5

    3

    - Công nghệ sinh học

    301

    A, B

    - 2010:14.5
    - 2011:14.5
    -2012:14.0

    4

    - Quản trị kinh doanh

    401

    A, D1

    - 2010:15
    - 2011:15.5
    -2012:16.0

    5

    - Kinh tế

    402

    A, D1

    - 2010:14
    - 2011:14.5
    -2012: 15

    6

    - Tài chính - Ngân hàng

    403

    A, D1

    - 2010:16
    - 2011:16.5
    -2012: 16.5

    7

    - Kế toán

    404

    A, D1

    - 2010:15
    - 2011:15.5
    -2012: 16.0

    8

    - Luật kinh tế

    406

    A, C, D1

    - 2010:14
    - 2011:16
    -2012: 16

    9

    - Đông Nam Á học

    501

    C, D1

    - 2010:14,13
    2011:14.5,13.5
    2012:14.5,13.5

    10

    - Xã hội học

    601

    C, D1

    - 2010:14,13
    2011:14.5,13.5
    2012: 14; 13.5

    11

    - Công tác Xã hội

    602

    C, D1

    - 2010:14,13
    - 2011:14
    2012: 13,14

    12

    - Ngôn ngữ Anh

    701

    D1

    - 2010:13.5
    - 2011:13.5
    -2012: 20.5

    13

    - Ngôn ngữ Trung Quốc

    704

    D1,4

    - 2010:13
    - 2011:13.5
    -2012: 13.5

    14

    - Ngôn ngữ Nhật

    705

    D1,4,6

    - 2010:13
    - 2011:13.5
    -2012: 15.0

    Nhà đào tạo

    Đại Học Mở TP. HCM

    - Tuyển sinh trong cả nước.
    - Ngày thi, khối thi, môn thi theo quy định của Bộ GD&ĐT.
    - Điểm xét tuyển theo ngành.

    Cùng chuyên mục