Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: (08) 38962018
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: (08) 38962018
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
- Ký hiệu Trường:GSA
- Tên trường: Đại học Giao Thông Vận Tải TP.Hồ Chí Minh
- Chỉ tiêu các năm: 1.350
- Các ngành đào tạo được liệt kê dưới dạng bảng như sau:
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
- Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
101 |
A |
- 2010: 14 |
2 | - Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
102 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 13 |
3 | - Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | 103 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 13 |
4 | - Kĩ thuật cơ khí | 104 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 15 |
5 | - Khai thác vận tải | 105 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 15 |
6 | - Kĩ thuật điện, điện tử | 106 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012:13 |
7 | - Công nghệ thông tin | 107 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 13 |
8 | - Kĩ thuật môi trường | 108 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 13 |
9 | - Công nghệ kĩ thuật giao thông | 109 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14 |
10 | - Kĩ thuật xây dựng |
110 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14 |
11 | - Kinh tế vận tải |
400 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 15 |
12 | - Kinh tế xây dựng |
401 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14.5 |
13 | - Kinh tế |
402 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14 |
14 | - Quản trị Kinh doanh |
403 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14 |
15 | - Kế toán |
404 | A | - 2010: 14 - 2011: 13 -2012: 14 |
Nhà đào tạo
Đại học Giao Thông Vận Tải TP.Hồ Chí Minh
Đăng kí dự thi ở phía Nam ghi: GSA
Các ngành đào tạo đại học:
- Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông
- Kĩ thuật điện tử, truyền thông
- Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá
- Kĩ thuật cơ khí
- Khai thác vận tải
- Kĩ thuật điện, điện tử